Có 2 kết quả:

脫貧致富 tuō pín zhì fù ㄊㄨㄛ ㄆㄧㄣˊ ㄓˋ ㄈㄨˋ脱贫致富 tuō pín zhì fù ㄊㄨㄛ ㄆㄧㄣˊ ㄓˋ ㄈㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to rise from poverty and become prosperous (idiom)
(2) poverty alleviation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to rise from poverty and become prosperous (idiom)
(2) poverty alleviation

Bình luận 0